Có 2 kết quả:

国父 guó fù ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ國父 guó fù ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) father or founder of a nation
(2) Father of the Republic (Sun Yat-sen)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) father or founder of a nation
(2) Father of the Republic (Sun Yat-sen)

Bình luận 0